Thông tin sản phẩm | |
Loại máy |
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
|
Inverter: |
Máy lạnh Inverter
|
Công suất làm lạnh: |
1 HP – 9.000 BTU
|
Công suất sưởi ấm: |
Không có sưởi ấm
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: |
Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³)
|
Độ ồn trung bình |
Dàn lạnh: 38 /33 /29 /21 dB(A) Dàn nóng: 49 dB(A) |
Dòng sản phẩm: | 2025 |
Sản xuất tại: |
Thái Lan
|
Thời gian bảo hành cục lạnh: |
2 năm
|
Thời gian bảo hành cục nóng: | Máy nén 10 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: |
MCHE |
Loại Gas: | R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng |
|
Tiêu thụ điện: | 0.71 kW/h |
Nhãn năng lượng: | 5 sao (Hiệu suất năng lượng) |
Công nghệ tiết kiệm điện: |
Eco, J-Tech Inverter
|
Khả năng lọc không khí |
|
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: |
Công nghệ lọc không khí Plasmacluster ion |
Chế độ gió: |
Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
|
Công nghệ làm lạnh nhanh: |
Super Jet
|
Tiện ích | |
Tiện ích: |
Công nghệ tiết kiệm điện: J-Tech Inverter, chế độ ECO
Lọc không khí & diệt khuẩn: Plasmacluster ion Luồng gió & làm mát: Gentle Cool Air, chế độ Baby, Best Sleep Vận hành: Êm ái, nhiệt độ thấp nhất 14°C, ổn định ở 130V Tiện ích: Hẹn giờ ON/OFF 12 giờ, tự khởi động lại Vệ sinh & bảo vệ: Tự làm sạch sâu 360°, bộ lọc tháo rời vệ sinh, 7 tính năng bảo vệ máy Thiết kế: Hiện đại, sang trọng |
Thông số kích thước/ lắp đặt |
|
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: |
Dài 84.8 cm – Cao 29.4 cm – Dày 20.4 cm – Nặng 9 kg
|
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: |
Dài 59.8 cm – Cao 49.5 cm – Dày 26.5 cm – Nặng 19 kg
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng: |
Tối đa 20m
|
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: | 7m |
Dòng điện vào: | Dàn lạnh |
Kích thước ống đồng: |
6/10
|
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: | 1 |
Hãng | Sharp |
Reviews
There are no reviews yet.