Thông tin sản phẩm | |
Loại máy |
Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
|
Inverter: |
Máy lạnh Inverter
|
Công suất làm lạnh: |
2.5 HP – 24.000 BTU
|
Công suất sưởi ấm: |
Không có sưởi ấm
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả: |
Dưới 40m² (từ 80 đến 120m³)
|
Độ ồn trung bình |
Dàn lạnh: 47/40/36.5 dB(A)
Dàn nóng: 59 dB(A) |
Dòng sản phẩm: | 2025 |
Sản xuất tại: | Thái Lan |
Thời gian bảo hành cục lạnh: |
3 năm
|
Thời gian bảo hành cục nóng: | Máy nén 5 năm |
Chất liệu dàn tản nhiệt: |
Ống gas bằng Đồng – Lá tản nhiệt bằng Nhôm phủ lớp chống ăn mòn Golden Coating
|
Loại Gas: | R-32 |
Mức tiêu thụ điện năng |
|
Tiêu thụ điện: | 2.512 kW/h |
Nhãn năng lượng: | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.9) |
Công nghệ tiết kiệm điện: |
Eco/Gear Inverter |
Khả năng lọc không khí |
|
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi: |
Active Clean Mode Dual Filtration – Công nghệ lọc kép |
Công nghệ làm lạnh |
Công nghệ làm lạnh nhanh: |
Hyper Tech |
Tiện ích | |
IoT – Kết nối Wifi AI Cool – Điều khiển bằng giọng nói iECO – Quản lý điện năng tiêu thụ qua ứng dụng Sleep Curve – Chương trình chăm sóc giấc ngủ Follow Me – Cảm biến nhiệt độ Định vị thông minh, tự khởi động trước khi về tới nhà Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng và dàn lạnh (Golden Coating) Kết nối linh hoạt 2 nguồn (từ dàn nóng/từ dàn lạnh) PCB với lớp phủ UV Auto Restart Mode – Tự khởi động lại Dehumidification Mode – Chế độ hút ẩm Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh Đèn trên remote |
|
Thông số kích thước/ lắp đặt |
|
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh: |
Dài 105.5 cm – Cao 33 cm – Dày 23.1 cm – Nặng 12.1 kg
|
Kích thước – Khối lượng dàn nóng: |
Dài 80.5 cm – Cao 55.4 cm – Dày 33 cm – Nặng 29.9 kg
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng: |
Tối đa 50m
|
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh: | 25m |
Dòng điện vào: | Dàn lạnh |
Kích thước ống đồng: |
6/12
|
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa: | 1 |
Hãng | Comfee |
Reviews
There are no reviews yet.